Bảng báo giá ắc quy Sebang chính hãng, giá rẻ

Nội dung chính

Ắc quy Sebang – một thương hiệu đến từ Hàn Quốc đã nhanh chóng nhận được sự tin dùng của khách hàng bởi chất lượng và giá cả phải chăng. Sản phẩm được sản xuất bởi công ty Sebang Global Battery và tự hào là thương hiệu đại diện cho Hàn Quốc đã xuất khẩu cho hơn 150 quốc gia trên thế giới. Đây là sản phẩm có phân khúc cao cấp, mọi thông số kỹ thuật, hiệu suất cao hơn nhiều so với các sản phẩm ắc quy thông thường khác.

Với 3 dòng ắc quy nổi trội, đây chắc chắn sẽ là sản phẩm chất lượng, uy tín, và lần nữa khẳng định được vị trí của thương hiệu Sebang.

Dòng ắc quy SMF

Ắc quy bảo vệ xe khỏi môi trường khắc nghiệt.

Nó được cấu tạo từ hợp kim canxi đặc biệt để duy trì hiệu suất khởi động mạnh mẽ.

  • Ngăn chặn thời lượng ắc quy thấp ở nhiệt độ cao.
  • Nâng cấp hiệu suất khởi động cho tấm hợp kim canxi đặc biệt.
  • Sử dụng nước có độ tinh khiết cao.

Dòng ắc quy AGM

Dành cho dòng xe khởi động nhanh có hệ thống ISG.

Dòng ắc quy này ngoài tăng độ bền thì nó còn tăng cường khả năng sạc nhanh thích hợp cho xe có hệ thống ISG.

  • Tiết kiệm 5 – 10% nhiên liệu cho xe.
  • Kéo dài tuổi thọ lên đến 300%.
  •  Hệ thống quản lý điện năng với công nghệ kiểm soát tiết kiệm nhiên liệu.
Ắc quy Sebang

Dòng ắc quy EFB

Nâng tầm nhận dạng thương hiệu ắc quy trên toàn cầu.

Dòng ắc quy này được nhà máy nâng cao công suất cùng với dung lượng và độ bền cao.

  • Được đánh giá với các tiêu chuẩn của Đức.
  • Tạo ra dựa vào các kỹ năng kỹ thuật cốt lõi của nhà máy Sebang Global Battery.

Bảng báo giá ắc quy Sebang chính hãng, giá rẻ

Thứ tự Mã bình Mã Code Kích thước (mm) Thông số tính năng Khối Lượng
(KG)
Vị trí Cọc / Loại Cọc Giá bán lẻ
Dài Rộng Tổng Cao 20HR
(Ah)
CCA CA
1 SMF NS40Z (35AH) PCC05534 187 127 226 35 300 410 8.5  1,130,000
2 SMF NS40ZL (35AH) PCC05533 187 127 226 35 300 410 8.5  1,130,000
3 SMF NS40ZLS  (35AH) PCC05570 187 127 226 35 300 410 8.5 Cọc Lớn  1,142,000
4 SMF 44B19L (42AH) PCC05894 187 127 226 42 360 470 9.3  1,190,000
5 SMF NX100-S6 (45AH) PCC05572 238 129 225 45 430 540 11.4  1,325,000
6 SMF NX100-S6L (45AH) PCC05573 238 129 225 45 430 540 11.4  1,325,000
7 SMF NX100-S6LS (45AH) PCC05574 238 129 225 45 430 540 11.4 Cọc Lớn  1,337,000
8 SMF NX100-S6S (45AH) PCC05575 238 129 225 45 430 540 11.4  1,337,000
9 SMF 50D20L (50AH) PCC05675 202 173 225 50 450 580 12.9  1,595,000
10 SMF 50D20R (50AH) PCC05674 202 173 225 50 450 580 12.9  1,595,000
11 SMF 55D23L (60AH) PCC05555 232 173 225 60 500 630 14.9  1,755,000
12 SMF 55D23R (60AH) PCC05556 232 173 225 60 500 630 14.9  1,755,000
13 SMF N50Z (60AH) PCC05558 260 173 222 60 500 630 16.3  1,792,000
14 SMF N50ZL (60AH) PCC05557 260 173 222 60 500 630 16.3  1,792,000
15 SMF 75D23L (65AH) PCC05582 232 173 225 65 580 710 15.4  1,816,000
16 SMF 75D23R (65AH) PCC05583 232 173 225 65 580 710 15.4  1,816,000
17 SMF NX110-5 (70AH) PCC05576 260 173 222 70 600 730 17.4  1,920,000
18 SMF NX110-5L  (70AH) PCC05577 260 173 222 70 600 730 17.4  1,920,000
19 SMF NX110-5Z (75AH) PCC05656 260 173 222 75 640 770 17.9  2,025,000
20 SMF NX110-5ZL (75AH) PCC05657 260 173 222 75 640 770 17.9  2,025,000
21 SMF NX120-7 (90AH) PCC05578 303 173 225 90 770 900 20.9  2,184,000
22 SMF NX120-7L (90AH) PCC05579 303 173 225 90 770 900 20.9  2,184,000
23 SMF 115D31L (95AH) PCC11027 303 173 225 95 790 920 21.4  2,319,000
24 SMF 115D31R (95AH) PCC11028 303 173 225 95 790 920 21.4  2,319,000
25 SMF HS-1000LA (105AH-Cọc Chì) PCC13412 330 173 240 105 870 1000 26.2  2,699,000
26 SMF HS-31-1000S (105AH-Cọc Vít) PCC13410 330 173 240 105 870 1000 26.2  2,699,000
27 SMF 65-820 (88AH – R) PCC06113 305 190 191 88 820 930 Cọc R  2,576,000
28 SMF N100 (100AH) PCC05565 410 175 235 100 740 870 24.0  2,614,000
29 SMF N120 (120AH) PCC05662 505 183 240 120 820 950 31.2  3,434,000
30 SMF N150 (150AH) PCC05663 508 222 241 150 1000 1130 38.6  4,110,000
31 SMF N200 (200AH) PCC13310 523 279 248 200 1200 1330 52.1  5,397,000
32 SMF N200(P)  (210AH) PCC14740 523 279 248 210 1250 1380 55.0  5,704,000
33 EFB N55L (55AH) PCC08496 238 129 227 55 460 570 13.0  1,779,000
34 EFB N55R (55AH) PCC09130 238 129 227 55 460 570 13.0  1,779,000
35 EFB Q85L (65AH) PCC08497 232 173 225 65 550 680 16.7  2,393,000
36 EFB Q85R (65AH) PCC09133 232 173 225 65 550 680 16.7  2,393,000
37 EFB S95L (70AH) PCC09134 260 173 225 70 680 810 19.0  2,699,000
38 EFB S95R (70AH) PCC09135 260 173 225 70 680 810 19.0  2,699,000
39 EFB T110L (95AH) PCC09136 306 173 225 95 760 890 21.5  2,944,000
40 EFB T110R (95AH) PCC09137 306 173 225 95 760 890 21.5  2,944,000
41 SMF 54316 (DIN 43AH – L) PCC06057 211 175 175 43 420 11.5 Cọc Thụt L  1,472,000
42 SMF 54459 (DIN 44AH – L) PCC05944 208 175 190 44 330 11.5 Cọc Thụt L  1,595,000
43 SMF 56220 (DIN 62AH – L) PCC12016 245 175 175 62 540 14.2 Cọc Thụt L  1,717,000
44 SMF 55559 (DIN 55AH – L) PCC07636 245 175 190 55 440 13.7 Cọc Thụt L  1,705,000
45 SMF 55565 (DIN 55AH – R) PCC07637 245 175 190 55 440 13.7 Cọc Thụt R  1,705,000
46 SMF 56217 (DIN 62AH – R) PCC12270 245 175 190 62 480 14.2 Cọc Thụt R  1,755,000
47 SMF 56219 (DIN 62AH – L) PCC12173 245 175 190 62 480 14.2 Cọc Thụt L  1,755,000
48 SMF 56330 (DIN 63AH – L) PCC07647 277 175 175 63 580 15.5 Cọc Thụt L  1,902,000
49 SMF 57113 (DIN 71AH – L) PCC07646 277 175 175 71 620 17.0 Cọc Thụt L  1,963,000
50 SMF 57820 (DIN 78AH – L) PCC10878 277 175 190 78 660 17.7 Cọc Thụt L  2,246,000
51 SMF 58014 (DIN 80AH – L) PCC05943 315 175 175 80 730 19.0 Cọc Thụt L  2,380,000
52 SMF 59042 (DIN 90AH – L) PCC06481 315 175 190 90 720 20.5 Cọc Thụt L  2,564,000
53 SMF 60044 (DIN 100AH – L) PCC05693 353 175 190 100 820 22.2 Cọc Thụt L  2,576,000
54 SMF 61042 (DIN 110AH – L) PCC06867 393 175 190 110 900 25.0 Cọc Thụt L  3,434,000
55 AGM L2 (DIN 60AH – L) PCM62620 245 175 190 60 640 17.5 Cọc Thụt L  4,048,000
56 AGM L3 (DIN 70AH – L) PCM63624 277 175 190 70 760 20.3 Cọc Thụt L  4,906,000
57 AGM L4 (DIN 80AH – L) PCM64622 315 175 190 80 800 23.1 Cọc Thụt L  5,336,000
58 AGM L5 (DIN 92AH – L) PCM65007 353 175 190 92 850 26.7 Cọc Thụt L  5,765,000
59 AGM L6 (DIN 105AH – L) PCM66006 394 175 190 105 950 29.7 Cọc Thụt L  6,501,000

Địa chỉ bán ắc quy Sebang uy tín, chất lượng

Hiện nay, không khó để chúng ta có thể tìm mua được ắc quy ô tô. Nhưng việc tìm được đại lý bán hàng để có được sản phẩm chất lượng là rất quan trọng. Để đáp ứng được nhu cầu đó, NAT sẽ cung cấp cho các bạn các mẫu sản phẩm ắc quy Sebang, đảm bảo chất lượng và giá cả cạnh tranh trên thị trường.

Tại đây, chúng tôi cam kết sản phẩm chính hãng, chất lượng được nhập khẩu từ Hàn Quốc. Ngoài ra, công ty còn có những ưu đãi đặc biệt dành cho khách hàng. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ lựa chọn được loại ắc quy phù hợp nhất cho xe của bạn nhé.

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ: 280 Nguyễn Xiển, Thanh Trì, Hà Nội

Điện thoại: 0909.35.6688

Website: advenza.net

NAT hân hạnh được phục vụ quý khách hàng thân yêu!

[kkratings]

Để lại thông tin tư vấn